🔍 Search: SỰ TẮT NGHẼN
🌟 SỰ TẮT NGHẼN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
적체
(積滯)
Danh từ
-
1
쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막힘.
1 SỰ TẮT NGHẼN, SỰ KẸT CỨNG: Việc không được thông suốt và bị mắc kẹt do bị chồng chất.
-
1
쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막힘.
-
경화
(硬化)
Danh từ
-
1
단단하게 굳어짐.
1 SỰ TẮT NGHẼN, SỰ XƠ CỨNG, SỰ KHÔ CỨNG: Bị (trở nên) cứng. -
2
주장이나 의견, 태도, 사고방식 등이 융통성이 없어지고 매우 강해짐.
2 SỰ CỨNG NHẮC: Việc quan điểm, thái độ, ý kiến hay suy nghĩ trở nên không còn tính linh động và quá mạnh mẽ.
-
1
단단하게 굳어짐.